Có 2 kết quả:

帖撒罗尼迦 tiě sā luó ní jiā ㄊㄧㄝˇ ㄙㄚ ㄌㄨㄛˊ ㄋㄧˊ ㄐㄧㄚ帖撒羅尼迦 tiě sā luó ní jiā ㄊㄧㄝˇ ㄙㄚ ㄌㄨㄛˊ ㄋㄧˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Thessalonica

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Thessalonica

Bình luận 0